Có 2 kết quả:
兵餉 bīng xiǎng ㄅㄧㄥ ㄒㄧㄤˇ • 兵饷 bīng xiǎng ㄅㄧㄥ ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pay and provisions for soldiers
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pay and provisions for soldiers
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0